--

sắp sửa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắp sửa

+  

  • Be about tọ
    • Sắp sửa đi thì trời mưa
      To be about to go when it rains
  • Make preparations, make ready
    • Sắp sửa cho đủ trước khi đi
      To make full preparations (make everything ready) before leaving
Lượt xem: 531